Lựa chọn dịch vụ xây nhà trọn gói Hà Nội, Hồ Chí Minh không chỉ mang đến một ngôi nhà có tính thẩm mỹ cao, giúp chủ đầu tư hạn chế phát sinh chi phí, tiết kiệm thời gian. Trong đó, đơn giá xây dựng trọn gói tại Hà Nội, Hồ Chí Minh được nhiều gia chủ quan tâm khi bắt đầu xây dựng ngôi nhà của mình cũng như dự toán ngân sách phù hợp. Tại Xây Dựng Hải Anh, báo giá thi công trọn gói luôn rõ ràng, minh bạch, chi tiết về các dịch vụ, chi phí liên quan cùng với đó là các mẫu nhà đẹp Xây Dựng Hoả Phát thiết kế thi công nhà trọn gói đã bàn giao cho gia chủ.

Bảng báo giá thi công xây dựng, cải tạo nhà trọn gói 2024

Hải Anh tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc, nội thất nhà đẹp, thi công xây mới, cải tạo nhà dân dụng và công nghiệp trọn gói. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã kiến tạo nên hàng ngàn công trình đẳng cấp, mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng. Chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá chi tiết các hạng mục như sau:

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
I PHẦN PHÁ DỠ
1 Phá dỡ nền gạch Ceramic/Granite, gạch vỉa hè m2  43,000
2 Phá dỡ gạch ốp tường, len chân tường m2  48,000
3 Phá dỡ nền, móng xi măng không cốt thép m2  29,000
4 Phá dỡ bê tông không cốt thép m3  523,000
5 Phá dỡ bê tông có cốt thép m3  1,158,000
6 Phá dỡ tường gạch m3  428,000
7 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cũ m2  17,000
8 Tháo dỡ thảm trải sàn m2  8,000
9 Tháo dỡ cánh cửa các loại (nhôm kính, gỗ, sắt, nan cửa cuốn) m2  19,000
10 Tháo dỡ trần thạch cao, nhựa m2  19,000
11 Tháo dỡ mái cũ, sàn gỗ (bao gồm vì kèo) m2  38,000
12 Tháo dỡ vách thạch cao, vách gỗ, vách kính thường m2  24,000
13 Tháo dỡ vách kính cường lực m2  68,182
14 Cạo bỏ lớp sơn tường, bột bả, vôi cũ m2  17,000
15 Tháo dỡ cầu thang bê tông, thép, gỗ, v.v… md  196,650
16 Tháo dỡ lan can sắt, gỗ, v.v… m  76,000
17 Tháo dỡ bồn cầu bộ  76,000
18 Tháo dỡ lavabo bộ  76,000
19 Tháo dỡ chậu tiểu bộ  76,000
20 Đục vữa tường cũ m2  48,000
21 Tháo dỡ hệ thống điện cũ (tủ điện, bóng đèn, dây dẫn, ổ cắm,…) m2  19,000
22 Tháo dỡ màn sáo cũ m2  5,000
23 Tháo dỡ decal cũ trên cửa kính, vệ sinh keo dán m2  20,000
24 Tháo dỡ bộ cửa tự động (giao lại chủ đầu tư) bộ  950,000
25 Vận chuyển vách kính cưởng lực bằng thang bộ từ tầng 3 trở lên xuống mặt đất m2  114,000
26 Kiểm tra, hút hầm tự hoại gói  950,000
II PHẦN CẢI TẠO SỬA CHỮA
CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG
28 Nhân công xây dựng công  400,000
29 Nhân công dọn vệ sinh công  300,000
30 Xây tường gạch ống 8x8x18 dày 100 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương m2  170,000
31 Xây tường gạch ống 8x8x18 dày 200 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương m2  340,000
32 Xây tường gạch thẻ 4x8x18 dày 100 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương m2  275,000
33 Xây tường gạch thẻ 4x8x18 dày 200 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương m2  550,000
34 Xây tường gạch 2 lỗ 65x105x220 dày <=110 – vữa M75, gạch Tuynel  theo thị trường địa phương m3  1,745,000
35 Xây tường gạch 2 lỗ 65x105x220 dày <=330 – vữa M75, gạch Tuynel  theo thị trường địa phương m3  1,519,558
36 Xây tường gạch đặc 65x105x220 dày <=110 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương m3  2,006,750
37 Xây tường gạch đặc 65x105x220 dày <=330 – vữa M75, gạch Tuynel  theo thị trường địa phương m3  1,747,492
38 Trát tường dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2  80,000
39 Trát tường dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2  85,000
CÔNG TÁC LÁT, ỐP GẠCH  –
40 Láng nền sàn không đánh màu dày 3,0cm, vữa xi măng M75 m2  52,000
41 Công tác lát nền gạch bóng kính 600×600 – Taicera/ tương đương – vữa M75 m2  330,000
42 Công tác lát gạch Ceramic 400×400 – Taicera/ tương đương -vữa  M75 m2  235,000
43 Công tác ốp len chân tường bóng kính 120×600 – Taicera/Tương đương – vữa M75 md  81,000
44 Công tác ốp len chân tường 100×400 – Taicera/Tương đương – vữa M75 md  67,000
45 Len chân tường gỗ MFC cao 100 mm màu theo qui định md  90,000
46 Công tác chống thấm sàn, sêno và tường khu vệ sinh bằng Sika (quét 1 lớp khô mới quét lớp thứ 2; quét tường WC lên đến cao độ 0.3m) m2  67,000
47 Công tác ốp gạch 250×400 khu vệ sinh -Viglacera/tương đương – M75 m2  202,200
48 Công tác lát gạch 250×250 khu vệ sinh – Viglacera/tương đương – M75 m2  189,100
49 Công tác ốp gạch viền 100×250 khu vệ sinh Taicera/tương đương md  67,000
50 Công tác lát gạch vỉa hè TERRAZZO 400×400, tạo độ dốc ra lề đường m2  185,000
51 Công tác ốp đá Granite bậc tam cấp, ngạch cửa – Đá đen Huế/ tương đương m2  950,000
52 Công tác lát thảm gạch nền Chorus (U.A.E) xuất xứ Indonesia, kích thước 50×50 m2  387,373
53 Công tác lát thảm nền California (Indonesia) m2  342,823
54 Công tác trải thảm cuộn màu trơn dày 5ly  xuất xứ Indonesia, Thái Lan m2  198,450
55 Gia công lắp đặt nẹp thảm bằng đồng md  128,000
56 Công tác lát thảm nền Carpet m2  352,000
57 Chà joint, vệ sinh nền gạch cũ m2  29,000
58 Công tác Ốp đá marble màu vàng hoặc màu v.v… m2  1,710,000
59 Công tác đục nền, dặm vá lỗ đá Granite nền theo màu hiện hữu hoặc tương đương. m2  361,000
CÔNG TÁC TRẦN  –
60 SXLD trần nổi bằng tấm thạch cao 600x600mm dày 9mm Gyproc, khung xương nổi Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất. m2  180,446
61 SXLD trần chìm phẳng bằng tấm thạch cao dày 12mm Gyproc, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  180,446
62 SXLD trần chìm phẳng bằng tấm thạch cao dày 9mm Gyproc, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  180,446
63 SXLD trần chìm thạch cao chống ẩm dày 9mm, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  198,838
64 Sửa chữa, sơn + bả matic, dặm vá trần cũ, vệ sinh hoàn chỉnh. m2  190,000
65 Chi phí thay mới tấm trần thạch cao dày 9ly Gyproc 600×600 m2  113,050
CÔNG TÁC VÁCH THẠCH CAO  –
66 SXLD vách thạch cao 1 mặt, tấm Gyproc 9 ly, khung xương rộng 76mm Vĩnh Tường VTV – Wall C76 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  206,301
67 SXLD vách thạch cao 1 mặt, tấm Gyproc 12 ly, khung xương rộng 76mm Vĩnh Tường VTV – Wall C76 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  230,408
68 SXLD vách thạch cao 2 mặt, tấm Gyproc 9 ly, khungxương rộng 90mm Vĩnh Tường VTV – Wall C90 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  255,521
69 SXLD vách thạch cao 2 mặt, tấm Gyproc 9 ly, bông thủy tinh cách âm 32kg/m3 dầy 50 khung xương rộng 90mm vĩnh tường VTV-Wall c90 lắp đặt theo quy cách nhà SX  (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). m2  311,489
CÔNG TÁC MÁI, LAN CAN  –
70 Công tác gia cố tay vịn cầu thang (những vị trí bị gãy theo hiện trạng) md  285,000
71 Cung cấp lắp đặt mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0.45(mm) – tôn  Hoa Sen/ Phương Nam, lợp chồng 2 sóng m2  157,000
72 CCLĐ tôn phẳng dày 0.32 mm m2  109,000
73 Công tác lắp đặt mái lấy sáng, tấm poly carbonate loại Light Asia dày 6mm (không bao gồm khung xương) m2  209,000
74 Lợp mái che ô thang bộ bằng tấm polycarbonat khung xương thép hộp 30x30x1.2 tạo ô ca rô 200×200 m2  456,000
75 Cung cấp lắp đặt máng xối tôn thu nước, tôn màu dày 0.45mm, kt (250×250) + phụ kiện. md  171,000
76 Cung cấp lắp đặt lan can tay vịn cầu thang Inox 304, tay vịn D60, chiều cao lan can 1m (theo thiết kế) md  1,188,000
77 SXLD lan can inox tròn D76 bảo vệ mặt kính chỗ để xe phía trước. md  114,000
78 Cung cấp lắp đặt lan can sắt cầu thang, tay vịn gỗ căm xe/xoan đào D=80 phun PU hoàn thiện, sơn chống rỉ + sơn dầu hoàn thiện. md  1,045,000
CÔNG TÁC SƠN HOÀN THIỆN
79 Công tác bả mastic vào tường, dầm, trần, cột, tường 2 lớp trong nhà  (Dulux) m2  41,662
80 Công tác sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, sơn 1 lót 2 phủ (Dulux) m2  43,662
81 Công tác sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà , sơn 1 lót 2 phủ (Dulux) m2  47,378
82 Cạo bỏ lớp gỉ trên kết cấu sắt thép. m2  24,000
83 Công tác sơn lại hệ kết cấu sắt thép (1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu/ cấu kiện), Sơn Bạch Tuyết/tương đương m2  52,000
84 Công tác vệ sinh dặm vá, sơn PU hoàn thiện cửa – vách gỗ… m2  162,000
85 Công tác vệ sinh dặm vá, sơn PU hoàn thiện lan can + tay vịn gỗ cầu thang m2  124,000
86 Kiểm tra, xử lý chống ố, chống thấm ở các vị trí trần, các vị trí tường bị thấm, ố theo hiện trạng m2  109,000
KHO TIỀN  –
87 Đào đất móng kho tiền m3  238,000
88 Đắp cát đầm chặt dày 100 m3  266,000
89 Lớp chống mối cho đáy kho tiền m2  76,000
90 Bê tông lót móng đá 4×6 mác 100 m3  1,083,000
91 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông nền, sàn kho tiền, đá 1×2, mác 250 m3  1,596,000
92 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kho tiền, đường kính <=18 mm tấn  22,800,000
93 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn  kho tiền. m2  143,000
PHẦN GIA CỐ KẾT CẤU  –
94 Đào đất móng bằng thủ công m3  238,000
95 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,85 m3  143,000
96 Đắp cát nền móng công trình m3  266,000
97 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – bêtông móng, đá 1×2, chiều rộng >250 cm, mác 250 m3  1,596,000
98 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm tấn  23,085,000
99 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm tấn  22,800,000
100 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng m2  124,000
101 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông cột, đá 1×2, mác 250 m3  1,596,000
102 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm tấn  23,085,000
103 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm tấn  22,800,000
104 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột m2  138,000
105 Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông dầm sàn, đá 1×2, mác 250 m3  1,596,000
106 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=10 mm tấn  23,085,000
107 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <18 mm tấn  22,800,000
108 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm sàn. m2  143,000
109 SXLD kết cấu thép định hình, thép hộp, ống (cột, dầm, lanh tô, xà gồ, bảng mã…), bao gồm cả sơn chống gỉ 2 lớp tấn  29,925,000
110 Khoan cấy thép vào cột, dầm, sàn, nền và các kết cấu BT hiện hữu bằng vữa Sikadur 731, F12 – F20 sâu 15cm mũi  33,000
111 SXLD kết cấu inox 304 kg  110,000
112 CCLDĐ tấm Cemboard dày 12mm m2  290,000
113 CCLDĐ tấm Cemboard dày 18mm m2  328,000
114 CCLDĐ tấm Cemboard dày 20mm m2  385,000
115 Trải tấm chống thấm nhựa đường Bitum chống thấm KM 300 độ dầy 4mm md  189,000
CỬA CUỐN, CỔNG TỰ ĐỘNG  –
116 Cung cấp lắp đặt cửa cuốn AUSTDOOR – Mã số A48: khe thoáng nan rời bằng hợp kim 6063 (bao gồm trục mạ kẽm d114mm dày 2.5mm, gioong, bịt đầu nan, buli G, bộ chống bẫy nhập khẩu, phụ kiện…..) m2  2,050,000
117 CCLĐ moter + remote cửa cuốn Austdoor – AK300A, sức nâng 300kg bộ  5,463,000
118 CCLĐ moter + remote cửa cuốn Austdoor – AK500A, sức nâng 500kg bộ  5,748,000
119 Bộ lưu điện cửa cuốn Austdoor – AU500 bộ  4,323,000
PHẦN CỬA, VÁCH KÍNH  –
120 SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao <= 3,0m m2  1,028,343
121 SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao > 3,0 – < 3,5m m2  1,125,354
122 SXLĐ cửa, vách kính cường lực 10ly,  không khung sử dụng nẹp nhôm sơn tĩnh điện màu trắng mài cạnh chiều cao <= 2.8m m2  1,048,854
123 SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly,  không khung sử dụng nẹp U inox âm trần, sàn tường  1,076,504
124 SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao > 3.5m – < 4.5m m2  2,463,504
125 SXLĐ kính màu Glaskote 10 ly cường lực, kích thước 200×300 bao gồm hệ khung xương bên trong chi tiết theo bản vẽ thiết kế m2  1,711,128
126 SXLĐ kính ghép 10mm (2 tấm 5mm) màu trắng sữa. m2  1,083,000
127 Nẹp Inox 20x20mm md  55,545
128 Cụm giằng gia cố vách kính bằng thép hình cụm  177,273
129 Cốt xoay bộ  618,000
130 Kẹp kính trên VVP Thái Lan – TL10 bộ  418,950
131 Kẹp kính dưới VVP Thái Lan – TL21 bộ  418,950
132 Kẹp kính chữ L VVP Thái Lan bộ  518,700
133 Khóa âm sàn VVP Thái Lan bộ  359,100
134 Bản lề sàn VVP 105 kg Thái Lan bộ  1,307,250
135 Kẹp bướm Inox bộ  110,250
136 Tay nắm Inox 304 – D27 x 800 cặp  438,900
137 CCLĐ bộ giảm lực Hafele bộ  837,900
138 CCLĐ khóa cửa loại tay nắm tròn cái  449,400
139 Cung cấp lắp đặt chốt chặn cửa có hít từ bộ  62,000
140 SXLĐ cửa gỗ kính gỗ ASH kính cường lực dày 8mm, kính Việt Nhật, khung gỗ theo bản vẽ thiết kế, phụ kiện tay nắm ,khóa,cục chặn cửa, bộ giảm chấn thủy lực… hoàn thiện m2  2,993,000
141 SXLĐ cửa khung gỗ căm xe/ xoan đào, sơn PU hoàn thiện bao gồm(phụ kiện tay nắm gạt ,cục chặn cửa, khóa m2  2,850,000
142 SXLĐ cửa khung gỗ cánh gỗ MDF, sơn  hoàn thiện bao gồm(phụ kiện tay nắm gạt ,cục chặn cửa, khóa)  2,361,504
143 SXLĐ cửa đi nhôm kính dày 8mm, nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 1000 (bao gồm chốt, bản lề,  tay nắm tròn + khóa …) m2  1,126,504
144 SXLĐ cửa đi nhôm kính dày 5mm, khung nhôm, lam nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 700 (bao gồm chốt, bản lề, tay nắm tròn + khóa…) m2  950,000
145 SXLD cửa nhựa lõi thép đã bao gồm phụ kiện đồng bộ m2  2,252,000
146 Cửa gỗ MDF dán aminate AP 2 Mặt bao gồm bản lề m2  1,615,000
147 SXLĐ cửa sổ nhôm kính dày 8mm, nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 1000, bao gồm phụ kiện m2  1,045,000
148 SXLĐ cửa sổ 1 cánh lật nhôm kính dày 8mm, dán decal mờ, khung nhôm trắng sơn tĩnh điện – hệ 700 m2  798,000
149 SXLĐ cửa sổ nhôm kính dày 5mm, khung nhôm, lam nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 700, bao gồm phụ kiện m2  950,000
150 SXLĐ cửa sắt kéo một cánh, sơn dầu xám ghi m2  789,000
151 SXLD cửa đi sắt bịt tôn + kính 5mm (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) m2  903,000
152 SXLD cửa sổ sắt vuông + kính 5mm (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) m2  855,000
153 SXLD khung sắt bảo vệ (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) m2  589,000
154 CCLD rèm sáo dọc Galaxy/Trung Quốc (màu VPBank chọn) m2  230,663
155 SXLĐ vách ngăn khu vệ sinh chống ẩm, sử dụng tấm COMPACT LANMINATE dày 12mm, phụ kiện: bản lề, khóa, chân đỡ…- xuất xứ Trung Quốc m2  1,520,000
156 Dán Decal vách kính, cửa kính bao gồm Logo và bộ chữ VPBank m2  81,000
157 Cổng kéo Hồng Môn m  3,088,000
158 Trụ inox khóa cổng Hồng Môn bộ  1,500,000
159 Gia công, lắp đặt hộp sắt che đồng hồ nước 400x400x200, sơn chống gỉ hai lớp và sơn hoàn thiện màu trắng cái  570,000
160 Cắt nền đi nẹp inox 20*40*1.2mm để đi ống kt các vị trí LĐ dây điện ổ cắm m  165,000
161 Cung cấp lắp đặt khung thép bảo vệ ô thông gió 3 lớp kho tiền theo quy định cái  1,550,000
162 Chi phí gia cố vách thạch cao treo ti vi màn hình chiếu lãi suất và cung cấp khung treo tivi từ 45 inch-52 inch cái  1,000,000
III HỆ THỐNG ĐIỆN
163 Lắp đặt công tắc 1 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương cái  24,182
164 Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương cái  48,364
165 Lắp đặt công tắc 3 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương cái  67,545
166 Lắp đặt công tắc 2 chiều 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương cái  33,273
167 Lắp đặt mặt nạ 1,2,3,4 – Sino Vanlock/ Tương Đương cái  28,091
168 Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH145E27, bao gồm cả bóng cái  161,000
169 Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH125E27, bao gồm cả bóng cái  151,000
170 Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH105E27, bao gồm cả bóng cái  115,000
171 Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH70E27, bao gồm cả bóng cái  85,000
172 Công tác lắp đặt đèn lion đôi Paragon (DLK1189) cái  660,000
173 Lắp đặt đèn Downlight đôi âm trần vuông Opple MGL1124/WH/SP cái  616,000
174 Lắp đặt đèn Led dây, xuất xứ Trung Quốc m  90,000
175 Lắp đặt đèn ống 1,2m, 2 bóng treo tường , bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng TMS 012
Mã SP: TMS 012 2 x TL -D 36W I 220V-50Hz TH
bộ  409,500
176 Lắp đặt đèn ống 1.2m – 1 bóng treo tường PRC3610 bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng (Bóng philips/ Điện Quang) bộ  212,000
177 Lắp đặt đèn ống 0,6m – 1 bóng treo tường PRC1810 bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng (Bóng philips/ Điện Quang) bộ  188,000
178 Lắp đặt đèn ốp trần D300 38w OLJ138333 bộ  483,000
179 CCLĐ đèn máng tản quang 600×600, âm trần, loại 3 bóng (Bóng philips/ Điện Quang) – PRFK318 bộ  831,000
180 CCLĐ đèn máng tản quang 600×1200, âm trần, loại 3 bóng (Bóng philips/ Điện Quang) – PRFK336 bộ  1,096,000
181  Chi phí di dời đèn mảng tảng quang 600×1200 hoặc 600×600 bộ  95,000
182 Tháo, bảo quản, vệ sinh, thay phụ kiện (tăng phô, chuột, bóng philip) lắp vị trí mới- các bộ đèn tận dụng theo thiết kế bộ  150,000
183 Chi phí di dời đèn Downlight bộ  45,000
184 Chi phí thay bóng đèn Downlight bộ  36,000
185 Cung cấp lắp đặt đèn ắc quy sự cố mất điện (đèn sạc PEXB15RC)/tương đương cái  532,000
186 Lắp đặt đèn Exit thoát hiểm PEXA13SW 1 mặt/tương đương cái  597,000
187 CCLĐ đèn chống cháy nổ kho tiền 40W – BPY1/tương đương cái  1,124,000
188 Lắp đặt quạt hút âm trần, âm tường 300 x 300 cái  314,000
189 CC ổ cắm điện Lioa 3 chấu, 6 vị trí cắm, dài 2m cái  136,000
190 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu Sino Vanlock/ Tương Đương cái  131,364
191 Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú m  69,900
192 Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Cadivi/ Trần Phú m  50,200
193 Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Cadivi/ Trần Phú m  41,930
194 Lắp đặt dây đơn 1×6.0mm2 Cadivi/ Trần Phú m  21,690
195 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Cadivi/ Trần Phú m  15,230
196 Lắp đặt dây đơn 1×3.5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  14,630
197 Lắp đặt dây đơn 1×2.5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  11,630
198 Lắp đặt dây đơn 1×1.5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  8,200
199 Lắp đặt cáp đôi 2x16mm2 Cadivi/ Trần Phú m  106,720
200 Lắp đặt cáp đôi 2x10mm2 Cadivi/ Trần Phú m  70,484
201 Lắp đặt cáp đôi 2x6mm2 Cadivi/ Trần Phú m  38,000
202 Lắp đặt cáp đôi 2x4mm2 Cadivi/ Trần Phú m  26,000
203 Lắp đặt cáp đôi 2×2,5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  18,000
204 Lắp đặt cáp đôi 2×1,5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  11,000
205 Lắp đặt cáp điện 3×50+1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú m  463,784
206 Lắp đặt cáp điện 3×35+1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú m  347,662
207 Lắp đặt cáp điện 3×25+1x16mm2 Cadivi/ Trần Phú m  238,000
208 Lắp đặt cáp điện 3×16+1x10mm2 Cadivi/ Trần Phú m  158,000
209 Lắp đặt cáp điện 3×10+1x6mm2 Cadivi/ Trần Phú m  135,000
210 Lắp đặt cáp điện 3×6+1x4mm2 Cadivi/ Trần Phú m  103,544
211 Lắp đặt cáp điện 3×4+1×2,5mm2 Cadivi/ Trần Phú m  67,000
212 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 20-25mm, Sino m  10,000
213 Lắp đặt aptomat 1P-16A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  85,500
214 Lắp đặt aptomat 1P-25A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  85,500
215 Lắp đặt aptomat 1P-32A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  85,500
216 Lắp đặt aptomat 1P-40A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  85,500
217 Lắp đặt aptomat 2P-15A, 40A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  268,800
218 Lắp đặt aptomat 2P-50A, 63A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  389,760
219 Lắp đặt aptomat 3P-25A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  261,000
220 Lắp đặt aptomat 3P-50A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  307,000
221 Lắp đặt aptomat 3P-63A,100A Sino Vanlock/ Tương Đương cái  622,000
222 Lắp đặt aptomat MCCB 2P-30A, 50A Schneider/ Tương Đương cái  1,375,920
223 Lắp đặt aptomat MCCB 2P-60A Schneider/ Tương Đương cái  1,449,840
224 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-20A, 50A Schneider/ Tương Đương cái  1,459,840
225 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-60A, 80A Schneider/ Tương Đương cái  1,558,400
226 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-100A Schneider/ Tương Đương cái  2,391,520
227 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-125A Schneider/ Tương Đương cái  2,637,920
228 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-150A Schneider/ Tương Đương cái  3,180,000
229 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-160A Schneider/ Tương Đương cái  3,180,000
230 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-175A Schneider/ Tương Đương cái  3,298,560
231 Lắp đặt aptomat MCCB 3P-200A Schneider/ Tương Đương cái  3,402,480
232 CCLĐ tủ điện Nano/Sino KT: 420x252x98 chứa 24 cực cái  1,045,000
233 CCLĐ tủ điện Sino/ tương đương KT: 420x252x98 chứa 17 cực cái  938,000
234 CCLĐ tủ điện Sino/ tương đương KT: 420x252x98 chứa 13 cực cái  720,000
235 CCLĐ tủ điện Sino KT 600x450x200, MS: CKR8 bộ  2,597,520
236 CCLĐ tủ điện Sino KT 550x400x200, MS: CKR7 bộ  1,929,280
237 CCLĐ tủ điện Sino KT 400x300x150, MS: CKR1+1 bộ  730,000
238 SXLD cáp đồng đk 22mm2 Cadivi hoặc Trần phú m  52,000
239 Cọc tiếp địa đk16, L= 2,4 (m) + ốc siết cáp cọc  162,000
240 Tủ gỗ MDF che đồng hồ điện 1200x600x300 tủ  1,235,000
241 Công tơ điện 3 pha trực tiếp 50-100A, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 (bao gồm phí kiểm định) Emic bộ  1,980,477
242 Công tơ điện 1 pha 20/80A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 (bao gồm phí kiểm định) Emic bộ  708,192
243 Cầu dao đảo 3 pha 100A cái  1,235,000
244 Ổ cắm công nghiệp 60A (cho máy phát điện ) cái  547,000
245 Phích cắm công nghiệp (cho máy phát điện ) cái  305,000
IV PHẦN NƯỚC
246 Khoan sàn lắp ống thoát nước D>60 lỗ  38,000
247 CCLĐ đường ống PVC đk 200mm, Bình Minh/Tiền Phong m  266,000
248 CCLĐ đường ống PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong m  185,000
249 CCLĐ đường ống PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong m  122,000
250 CCLĐ đường ống PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong m  98,000
251 CCLĐ đường ống PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong m  55,000
252 CCLĐ đường ống PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong m  33,000
253 CCLĐ đường ống PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong m  24,000
254 CCLĐ đường ống PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong m  20,000
255 CCLĐ đường ống PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong m  17,000
256 CCLĐ co PVC đk 200mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  143,000
257 CCLĐ co PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  134,000
258 CCLĐ co PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  129,000
259 CCLĐ co PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  64,000
260 CCLĐ co PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  33,000
261 CCLĐ co PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  18,000
262 CCLĐ co PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  10,000
263 CCLĐ co PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  9,000
264 CCLĐ co PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  7,000
265 CCLĐ cút nhựa PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  161,000
266 CCLĐ cút nhựa PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  92,000
267 CCLĐ cút nhựa PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  51,000
268 CCLĐ cút nhựa PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  28,000
269 CCLĐ cút nhựa PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  18,000
270 CCLĐ cút nhựa PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  10,000
271 CCLĐ cút nhựa PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  45,000
272 CCLĐ cút nhựa PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  7,000
273 CCLĐ tê nhựa PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  153,000
274 CCLĐ tê nhựa PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  88,000
275 CCLĐ tê nhựa PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  39,000
276 CCLĐ tê nhựa PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  21,000
277 CCLĐ tê nhựa PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  13,000
278 CCLĐ tê nhựa PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  10,000
279 CCLĐ tê nhựa PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  8,000
280 CCLĐ côn giảm đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  153,000
281 CCLĐ côn giảm đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  88,000
282 CCLĐ côn giảm đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  9,000
283 CCLĐ côn giảm đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong cái  153,000
284 CCLĐ van nhựa PVC, Bình Minh/Tiền Phong cái  38,000
285 CCLĐ co răng trong, ngoài bằng đồng đk 27mm – 21mm  19,000
286 CCLĐ co răng trong/ngoài bằng đồng đk 27mm cái  20,000
287 CCLĐ co răng trong/ngoài bằng đồng đk 21mm cái  41,000
288 CCLĐ van đk 27mm cái  27,000
289 Lắp đặt xí bệt Viglacera cái  1,385,000
290 Lắp đặt bồn tiểu nam Viglacera cái  1,020,880
291 Lắp đặt vòi xà Viglacera cái  622,580
292 Lắp đặt vòi xả cho lavabo Viglacera cái  513,950
293 Lắp đặt phễu thu D= 60 inox cái  60,000
294 Lắp đặt gương soi Inax KF-4560VA cái  558,182
295 Lắp đặt móc áo Inax H-441V cái  30,000
296 Lắp đặt kệ kính Inax H-442V cái  158,000
297 Lắp đặt hộp đựng xà phòng Inax H-444V cái  52,000
298 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Inax CF-22H cái  75,000
299 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Inax CFV-102M cái  329,091
300 Lắp đặt vòi nước Inax LF-15G-13 cái  675,000
301 CCLĐ bồn chứa nước INOX 0,7m3 ngang cái  2,703,000
302 CCLĐ bồn chứa nước INOX 1m3 ngang cái  3,895,000
303 CCLĐ bồn chứa nước INOX 2m3 ngang cái  4,560,000
304 CCLĐ phao cơ/ Rơle tự động cho bồn nước cái  409,000
305 CCLĐ máy bơm nước 1,5Hp, bao gồm ống PVC và phụ kiện máy  1,900,000
306 Kiểm tra toàn bộ hệ thống cấp thoát nước, các mối nối ống dẫn hm  285,000
307 Kiểm tra, vệ sinh bồn nước hiện hữu hm  190,000
308 Lắp đặt chậu xí bệt Inax C-504VAN bộ  3,080,000
309 Lắp đặt bồn tiểu nam Inax U-431VR bộ  1,806,364
310 Lắp đặt vòi xã cho bồn tiểu Inax UF-5V bộ  1,012,727
311 Lắp đặt vòi xã cho lavabo Inax LFV-13B bộ  758,182
312 Lắp đặt chậu lavabo Inax L-284V bộ  508,182
313 Lắp đặt ống thải chữ P A675PV (Inax) cái  462,727
314 Lắp đặt dây cấp nước A-703-5 (Inax) cái  97,273
315 Van vặn khóa A-703-4 (Inax) cái  185,455
316 Lắp đặt ống xả chậu có chặn nước Inax A-016V cái  344,545
317 Chi phí vật liệu phụ bộ  618,000
V VỆ SINH, VẬN CHUYỂN
318 Vận chuyển phế thải xây dựng đi đổ đúng nơi quy định bằng xe tải 1.5T (bao gồm phí bến bãi) chuyến  550,000
319 Vệ sinh công nghiệp m2  20,000
320 Vận chuyển vật liệu thi công ngoài phạm vi Hà Nội/TP.HCM (kính cường lực- gần địa điểm thi công nhất) đ/km/chuyến  13,500
VI CHI PHÍ ĐI LẠI, LƯU TRÚ
321 Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 31-100km gói  3,000,000
322 Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 101-200km gói  5,000,000
323 Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 201-300km gói  6,000,000
324 Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 301-500km gói  8,000,000
325 Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM >500km gói  10,000,000