Lựa chọn dịch vụ xây nhà trọn gói Hà Nội, Hồ Chí Minh không chỉ mang đến một ngôi nhà có tính thẩm mỹ cao, giúp chủ đầu tư hạn chế phát sinh chi phí, tiết kiệm thời gian. Trong đó, đơn giá xây dựng trọn gói tại Hà Nội, Hồ Chí Minh được nhiều gia chủ quan tâm khi bắt đầu xây dựng ngôi nhà của mình cũng như dự toán ngân sách phù hợp. Tại Xây Dựng Hải Anh, báo giá thi công trọn gói luôn rõ ràng, minh bạch, chi tiết về các dịch vụ, chi phí liên quan cùng với đó là các mẫu nhà đẹp Xây Dựng Hoả Phát thiết kế thi công nhà trọn gói đã bàn giao cho gia chủ.
Bảng báo giá thi công xây dựng, cải tạo nhà trọn gói 2024
Hải Anh tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc, nội thất nhà đẹp, thi công xây mới, cải tạo nhà dân dụng và công nghiệp trọn gói. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi đã kiến tạo nên hàng ngàn công trình đẳng cấp, mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng. Chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá chi tiết các hạng mục như sau:
STT | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
I | PHẦN PHÁ DỠ | ||
1 | Phá dỡ nền gạch Ceramic/Granite, gạch vỉa hè | m2 | 43,000 |
2 | Phá dỡ gạch ốp tường, len chân tường | m2 | 48,000 |
3 | Phá dỡ nền, móng xi măng không cốt thép | m2 | 29,000 |
4 | Phá dỡ bê tông không cốt thép | m3 | 523,000 |
5 | Phá dỡ bê tông có cốt thép | m3 | 1,158,000 |
6 | Phá dỡ tường gạch | m3 | 428,000 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cũ | m2 | 17,000 |
8 | Tháo dỡ thảm trải sàn | m2 | 8,000 |
9 | Tháo dỡ cánh cửa các loại (nhôm kính, gỗ, sắt, nan cửa cuốn) | m2 | 19,000 |
10 | Tháo dỡ trần thạch cao, nhựa | m2 | 19,000 |
11 | Tháo dỡ mái cũ, sàn gỗ (bao gồm vì kèo) | m2 | 38,000 |
12 | Tháo dỡ vách thạch cao, vách gỗ, vách kính thường | m2 | 24,000 |
13 | Tháo dỡ vách kính cường lực | m2 | 68,182 |
14 | Cạo bỏ lớp sơn tường, bột bả, vôi cũ | m2 | 17,000 |
15 | Tháo dỡ cầu thang bê tông, thép, gỗ, v.v… | md | 196,650 |
16 | Tháo dỡ lan can sắt, gỗ, v.v… | m | 76,000 |
17 | Tháo dỡ bồn cầu | bộ | 76,000 |
18 | Tháo dỡ lavabo | bộ | 76,000 |
19 | Tháo dỡ chậu tiểu | bộ | 76,000 |
20 | Đục vữa tường cũ | m2 | 48,000 |
21 | Tháo dỡ hệ thống điện cũ (tủ điện, bóng đèn, dây dẫn, ổ cắm,…) | m2 | 19,000 |
22 | Tháo dỡ màn sáo cũ | m2 | 5,000 |
23 | Tháo dỡ decal cũ trên cửa kính, vệ sinh keo dán | m2 | 20,000 |
24 | Tháo dỡ bộ cửa tự động (giao lại chủ đầu tư) | bộ | 950,000 |
25 | Vận chuyển vách kính cưởng lực bằng thang bộ từ tầng 3 trở lên xuống mặt đất | m2 | 114,000 |
26 | Kiểm tra, hút hầm tự hoại | gói | 950,000 |
II | PHẦN CẢI TẠO SỬA CHỮA | ||
CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG | |||
28 | Nhân công xây dựng | công | 400,000 |
29 | Nhân công dọn vệ sinh | công | 300,000 |
30 | Xây tường gạch ống 8x8x18 dày 100 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m2 | 170,000 |
31 | Xây tường gạch ống 8x8x18 dày 200 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m2 | 340,000 |
32 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 dày 100 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m2 | 275,000 |
33 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 dày 200 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m2 | 550,000 |
34 | Xây tường gạch 2 lỗ 65x105x220 dày <=110 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m3 | 1,745,000 |
35 | Xây tường gạch 2 lỗ 65x105x220 dày <=330 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m3 | 1,519,558 |
36 | Xây tường gạch đặc 65x105x220 dày <=110 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m3 | 2,006,750 |
37 | Xây tường gạch đặc 65x105x220 dày <=330 – vữa M75, gạch Tuynel theo thị trường địa phương | m3 | 1,747,492 |
38 | Trát tường dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 80,000 |
39 | Trát tường dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | m2 | 85,000 |
CÔNG TÁC LÁT, ỐP GẠCH | – | ||
40 | Láng nền sàn không đánh màu dày 3,0cm, vữa xi măng M75 | m2 | 52,000 |
41 | Công tác lát nền gạch bóng kính 600×600 – Taicera/ tương đương – vữa M75 | m2 | 330,000 |
42 | Công tác lát gạch Ceramic 400×400 – Taicera/ tương đương -vữa M75 | m2 | 235,000 |
43 | Công tác ốp len chân tường bóng kính 120×600 – Taicera/Tương đương – vữa M75 | md | 81,000 |
44 | Công tác ốp len chân tường 100×400 – Taicera/Tương đương – vữa M75 | md | 67,000 |
45 | Len chân tường gỗ MFC cao 100 mm màu theo qui định | md | 90,000 |
46 | Công tác chống thấm sàn, sêno và tường khu vệ sinh bằng Sika (quét 1 lớp khô mới quét lớp thứ 2; quét tường WC lên đến cao độ 0.3m) | m2 | 67,000 |
47 | Công tác ốp gạch 250×400 khu vệ sinh -Viglacera/tương đương – M75 | m2 | 202,200 |
48 | Công tác lát gạch 250×250 khu vệ sinh – Viglacera/tương đương – M75 | m2 | 189,100 |
49 | Công tác ốp gạch viền 100×250 khu vệ sinh Taicera/tương đương | md | 67,000 |
50 | Công tác lát gạch vỉa hè TERRAZZO 400×400, tạo độ dốc ra lề đường | m2 | 185,000 |
51 | Công tác ốp đá Granite bậc tam cấp, ngạch cửa – Đá đen Huế/ tương đương | m2 | 950,000 |
52 | Công tác lát thảm gạch nền Chorus (U.A.E) xuất xứ Indonesia, kích thước 50×50 | m2 | 387,373 |
53 | Công tác lát thảm nền California (Indonesia) | m2 | 342,823 |
54 | Công tác trải thảm cuộn màu trơn dày 5ly xuất xứ Indonesia, Thái Lan | m2 | 198,450 |
55 | Gia công lắp đặt nẹp thảm bằng đồng | md | 128,000 |
56 | Công tác lát thảm nền Carpet | m2 | 352,000 |
57 | Chà joint, vệ sinh nền gạch cũ | m2 | 29,000 |
58 | Công tác Ốp đá marble màu vàng hoặc màu v.v… | m2 | 1,710,000 |
59 | Công tác đục nền, dặm vá lỗ đá Granite nền theo màu hiện hữu hoặc tương đương. | m2 | 361,000 |
CÔNG TÁC TRẦN | – | ||
60 | SXLD trần nổi bằng tấm thạch cao 600x600mm dày 9mm Gyproc, khung xương nổi Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất. | m2 | 180,446 |
61 | SXLD trần chìm phẳng bằng tấm thạch cao dày 12mm Gyproc, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 180,446 |
62 | SXLD trần chìm phẳng bằng tấm thạch cao dày 9mm Gyproc, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 180,446 |
63 | SXLD trần chìm thạch cao chống ẩm dày 9mm, khung xương Vĩnh Tường lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 198,838 |
64 | Sửa chữa, sơn + bả matic, dặm vá trần cũ, vệ sinh hoàn chỉnh. | m2 | 190,000 |
65 | Chi phí thay mới tấm trần thạch cao dày 9ly Gyproc 600×600 | m2 | 113,050 |
CÔNG TÁC VÁCH THẠCH CAO | – | ||
66 | SXLD vách thạch cao 1 mặt, tấm Gyproc 9 ly, khung xương rộng 76mm Vĩnh Tường VTV – Wall C76 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 206,301 |
67 | SXLD vách thạch cao 1 mặt, tấm Gyproc 12 ly, khung xương rộng 76mm Vĩnh Tường VTV – Wall C76 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 230,408 |
68 | SXLD vách thạch cao 2 mặt, tấm Gyproc 9 ly, khungxương rộng 90mm Vĩnh Tường VTV – Wall C90 lắp đặt theo quy cách nhà sản xuất (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 255,521 |
69 | SXLD vách thạch cao 2 mặt, tấm Gyproc 9 ly, bông thủy tinh cách âm 32kg/m3 dầy 50 khung xương rộng 90mm vĩnh tường VTV-Wall c90 lắp đặt theo quy cách nhà SX (chưa bao gồm sơn bả hoàn thiện). | m2 | 311,489 |
CÔNG TÁC MÁI, LAN CAN | – | ||
70 | Công tác gia cố tay vịn cầu thang (những vị trí bị gãy theo hiện trạng) | md | 285,000 |
71 | Cung cấp lắp đặt mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0.45(mm) – tôn Hoa Sen/ Phương Nam, lợp chồng 2 sóng | m2 | 157,000 |
72 | CCLĐ tôn phẳng dày 0.32 mm | m2 | 109,000 |
73 | Công tác lắp đặt mái lấy sáng, tấm poly carbonate loại Light Asia dày 6mm (không bao gồm khung xương) | m2 | 209,000 |
74 | Lợp mái che ô thang bộ bằng tấm polycarbonat khung xương thép hộp 30x30x1.2 tạo ô ca rô 200×200 | m2 | 456,000 |
75 | Cung cấp lắp đặt máng xối tôn thu nước, tôn màu dày 0.45mm, kt (250×250) + phụ kiện. | md | 171,000 |
76 | Cung cấp lắp đặt lan can tay vịn cầu thang Inox 304, tay vịn D60, chiều cao lan can 1m (theo thiết kế) | md | 1,188,000 |
77 | SXLD lan can inox tròn D76 bảo vệ mặt kính chỗ để xe phía trước. | md | 114,000 |
78 | Cung cấp lắp đặt lan can sắt cầu thang, tay vịn gỗ căm xe/xoan đào D=80 phun PU hoàn thiện, sơn chống rỉ + sơn dầu hoàn thiện. | md | 1,045,000 |
CÔNG TÁC SƠN HOÀN THIỆN | |||
79 | Công tác bả mastic vào tường, dầm, trần, cột, tường 2 lớp trong nhà (Dulux) | m2 | 41,662 |
80 | Công tác sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà, sơn 1 lót 2 phủ (Dulux) | m2 | 43,662 |
81 | Công tác sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà , sơn 1 lót 2 phủ (Dulux) | m2 | 47,378 |
82 | Cạo bỏ lớp gỉ trên kết cấu sắt thép. | m2 | 24,000 |
83 | Công tác sơn lại hệ kết cấu sắt thép (1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu/ cấu kiện), Sơn Bạch Tuyết/tương đương | m2 | 52,000 |
84 | Công tác vệ sinh dặm vá, sơn PU hoàn thiện cửa – vách gỗ… | m2 | 162,000 |
85 | Công tác vệ sinh dặm vá, sơn PU hoàn thiện lan can + tay vịn gỗ cầu thang | m2 | 124,000 |
86 | Kiểm tra, xử lý chống ố, chống thấm ở các vị trí trần, các vị trí tường bị thấm, ố theo hiện trạng | m2 | 109,000 |
KHO TIỀN | – | ||
87 | Đào đất móng kho tiền | m3 | 238,000 |
88 | Đắp cát đầm chặt dày 100 | m3 | 266,000 |
89 | Lớp chống mối cho đáy kho tiền | m2 | 76,000 |
90 | Bê tông lót móng đá 4×6 mác 100 | m3 | 1,083,000 |
91 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông nền, sàn kho tiền, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1,596,000 |
92 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép kho tiền, đường kính <=18 mm | tấn | 22,800,000 |
93 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kho tiền. | m2 | 143,000 |
PHẦN GIA CỐ KẾT CẤU | – | ||
94 | Đào đất móng bằng thủ công | m3 | 238,000 |
95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,85 | m3 | 143,000 |
96 | Đắp cát nền móng công trình | m3 | 266,000 |
97 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – bêtông móng, đá 1×2, chiều rộng >250 cm, mác 250 | m3 | 1,596,000 |
98 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10 mm | tấn | 23,085,000 |
99 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18 mm | tấn | 22,800,000 |
100 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | m2 | 124,000 |
101 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông cột, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1,596,000 |
102 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | tấn | 23,085,000 |
103 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | tấn | 22,800,000 |
104 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột | m2 | 138,000 |
105 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ thủ công, bê tông dầm sàn, đá 1×2, mác 250 | m3 | 1,596,000 |
106 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <=10 mm | tấn | 23,085,000 |
107 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm sàn, đường kính <18 mm | tấn | 22,800,000 |
108 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn dầm sàn. | m2 | 143,000 |
109 | SXLD kết cấu thép định hình, thép hộp, ống (cột, dầm, lanh tô, xà gồ, bảng mã…), bao gồm cả sơn chống gỉ 2 lớp | tấn | 29,925,000 |
110 | Khoan cấy thép vào cột, dầm, sàn, nền và các kết cấu BT hiện hữu bằng vữa Sikadur 731, F12 – F20 sâu 15cm | mũi | 33,000 |
111 | SXLD kết cấu inox 304 | kg | 110,000 |
112 | CCLDĐ tấm Cemboard dày 12mm | m2 | 290,000 |
113 | CCLDĐ tấm Cemboard dày 18mm | m2 | 328,000 |
114 | CCLDĐ tấm Cemboard dày 20mm | m2 | 385,000 |
115 | Trải tấm chống thấm nhựa đường Bitum chống thấm KM 300 độ dầy 4mm | md | 189,000 |
CỬA CUỐN, CỔNG TỰ ĐỘNG | – | ||
116 | Cung cấp lắp đặt cửa cuốn AUSTDOOR – Mã số A48: khe thoáng nan rời bằng hợp kim 6063 (bao gồm trục mạ kẽm d114mm dày 2.5mm, gioong, bịt đầu nan, buli G, bộ chống bẫy nhập khẩu, phụ kiện…..) | m2 | 2,050,000 |
117 | CCLĐ moter + remote cửa cuốn Austdoor – AK300A, sức nâng 300kg | bộ | 5,463,000 |
118 | CCLĐ moter + remote cửa cuốn Austdoor – AK500A, sức nâng 500kg | bộ | 5,748,000 |
119 | Bộ lưu điện cửa cuốn Austdoor – AU500 | bộ | 4,323,000 |
PHẦN CỬA, VÁCH KÍNH | – | ||
120 | SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao <= 3,0m | m2 | 1,028,343 |
121 | SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao > 3,0 – < 3,5m | m2 | 1,125,354 |
122 | SXLĐ cửa, vách kính cường lực 10ly, không khung sử dụng nẹp nhôm sơn tĩnh điện màu trắng mài cạnh chiều cao <= 2.8m | m2 | 1,048,854 |
123 | SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, không khung sử dụng nẹp U inox âm trần, sàn tường | 1,076,504 | |
124 | SXLĐ cửa, vách kính cường lực 12ly, chiều cao > 3.5m – < 4.5m | m2 | 2,463,504 |
125 | SXLĐ kính màu Glaskote 10 ly cường lực, kích thước 200×300 bao gồm hệ khung xương bên trong chi tiết theo bản vẽ thiết kế | m2 | 1,711,128 |
126 | SXLĐ kính ghép 10mm (2 tấm 5mm) màu trắng sữa. | m2 | 1,083,000 |
127 | Nẹp Inox 20x20mm | md | 55,545 |
128 | Cụm giằng gia cố vách kính bằng thép hình | cụm | 177,273 |
129 | Cốt xoay | bộ | 618,000 |
130 | Kẹp kính trên VVP Thái Lan – TL10 | bộ | 418,950 |
131 | Kẹp kính dưới VVP Thái Lan – TL21 | bộ | 418,950 |
132 | Kẹp kính chữ L VVP Thái Lan | bộ | 518,700 |
133 | Khóa âm sàn VVP Thái Lan | bộ | 359,100 |
134 | Bản lề sàn VVP 105 kg Thái Lan | bộ | 1,307,250 |
135 | Kẹp bướm Inox | bộ | 110,250 |
136 | Tay nắm Inox 304 – D27 x 800 | cặp | 438,900 |
137 | CCLĐ bộ giảm lực Hafele | bộ | 837,900 |
138 | CCLĐ khóa cửa loại tay nắm tròn | cái | 449,400 |
139 | Cung cấp lắp đặt chốt chặn cửa có hít từ | bộ | 62,000 |
140 | SXLĐ cửa gỗ kính gỗ ASH kính cường lực dày 8mm, kính Việt Nhật, khung gỗ theo bản vẽ thiết kế, phụ kiện tay nắm ,khóa,cục chặn cửa, bộ giảm chấn thủy lực… hoàn thiện | m2 | 2,993,000 |
141 | SXLĐ cửa khung gỗ căm xe/ xoan đào, sơn PU hoàn thiện bao gồm(phụ kiện tay nắm gạt ,cục chặn cửa, khóa | m2 | 2,850,000 |
142 | SXLĐ cửa khung gỗ cánh gỗ MDF, sơn hoàn thiện bao gồm(phụ kiện tay nắm gạt ,cục chặn cửa, khóa) | 2,361,504 | |
143 | SXLĐ cửa đi nhôm kính dày 8mm, nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 1000 (bao gồm chốt, bản lề, tay nắm tròn + khóa …) | m2 | 1,126,504 |
144 | SXLĐ cửa đi nhôm kính dày 5mm, khung nhôm, lam nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 700 (bao gồm chốt, bản lề, tay nắm tròn + khóa…) | m2 | 950,000 |
145 | SXLD cửa nhựa lõi thép đã bao gồm phụ kiện đồng bộ | m2 | 2,252,000 |
146 | Cửa gỗ MDF dán aminate AP 2 Mặt bao gồm bản lề | m2 | 1,615,000 |
147 | SXLĐ cửa sổ nhôm kính dày 8mm, nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 1000, bao gồm phụ kiện | m2 | 1,045,000 |
148 | SXLĐ cửa sổ 1 cánh lật nhôm kính dày 8mm, dán decal mờ, khung nhôm trắng sơn tĩnh điện – hệ 700 | m2 | 798,000 |
149 | SXLĐ cửa sổ nhôm kính dày 5mm, khung nhôm, lam nhôm sơn tĩnh điện màu trắng hệ 700, bao gồm phụ kiện | m2 | 950,000 |
150 | SXLĐ cửa sắt kéo một cánh, sơn dầu xám ghi | m2 | 789,000 |
151 | SXLD cửa đi sắt bịt tôn + kính 5mm (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) | m2 | 903,000 |
152 | SXLD cửa sổ sắt vuông + kính 5mm (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) | m2 | 855,000 |
153 | SXLD khung sắt bảo vệ (bao gồm 1 lớp sơn chống gỉ + 2 lớp sơn màu) | m2 | 589,000 |
154 | CCLD rèm sáo dọc Galaxy/Trung Quốc (màu VPBank chọn) | m2 | 230,663 |
155 | SXLĐ vách ngăn khu vệ sinh chống ẩm, sử dụng tấm COMPACT LANMINATE dày 12mm, phụ kiện: bản lề, khóa, chân đỡ…- xuất xứ Trung Quốc | m2 | 1,520,000 |
156 | Dán Decal vách kính, cửa kính bao gồm Logo và bộ chữ VPBank | m2 | 81,000 |
157 | Cổng kéo Hồng Môn | m | 3,088,000 |
158 | Trụ inox khóa cổng Hồng Môn | bộ | 1,500,000 |
159 | Gia công, lắp đặt hộp sắt che đồng hồ nước 400x400x200, sơn chống gỉ hai lớp và sơn hoàn thiện màu trắng | cái | 570,000 |
160 | Cắt nền đi nẹp inox 20*40*1.2mm để đi ống kt các vị trí LĐ dây điện ổ cắm | m | 165,000 |
161 | Cung cấp lắp đặt khung thép bảo vệ ô thông gió 3 lớp kho tiền theo quy định | cái | 1,550,000 |
162 | Chi phí gia cố vách thạch cao treo ti vi màn hình chiếu lãi suất và cung cấp khung treo tivi từ 45 inch-52 inch | cái | 1,000,000 |
III | HỆ THỐNG ĐIỆN | ||
163 | Lắp đặt công tắc 1 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 24,182 |
164 | Lắp đặt công tắc 2 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 48,364 |
165 | Lắp đặt công tắc 3 hạt 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 67,545 |
166 | Lắp đặt công tắc 2 chiều 10A – Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 33,273 |
167 | Lắp đặt mặt nạ 1,2,3,4 – Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 28,091 |
168 | Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH145E27, bao gồm cả bóng | cái | 161,000 |
169 | Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH125E27, bao gồm cả bóng | cái | 151,000 |
170 | Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH105E27, bao gồm cả bóng | cái | 115,000 |
171 | Lắp đặt đèn Compact Downlight PRDH70E27, bao gồm cả bóng | cái | 85,000 |
172 | Công tác lắp đặt đèn lion đôi Paragon (DLK1189) | cái | 660,000 |
173 | Lắp đặt đèn Downlight đôi âm trần vuông Opple MGL1124/WH/SP | cái | 616,000 |
174 | Lắp đặt đèn Led dây, xuất xứ Trung Quốc | m | 90,000 |
175 | Lắp đặt đèn ống 1,2m, 2 bóng treo tường , bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng TMS 012 Mã SP: TMS 012 2 x TL -D 36W I 220V-50Hz TH |
bộ | 409,500 |
176 | Lắp đặt đèn ống 1.2m – 1 bóng treo tường PRC3610 bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng (Bóng philips/ Điện Quang) | bộ | 212,000 |
177 | Lắp đặt đèn ống 0,6m – 1 bóng treo tường PRC1810 bao gồm chấn lưu, tắc te và bóng (Bóng philips/ Điện Quang) | bộ | 188,000 |
178 | Lắp đặt đèn ốp trần D300 38w OLJ138333 | bộ | 483,000 |
179 | CCLĐ đèn máng tản quang 600×600, âm trần, loại 3 bóng (Bóng philips/ Điện Quang) – PRFK318 | bộ | 831,000 |
180 | CCLĐ đèn máng tản quang 600×1200, âm trần, loại 3 bóng (Bóng philips/ Điện Quang) – PRFK336 | bộ | 1,096,000 |
181 | Chi phí di dời đèn mảng tảng quang 600×1200 hoặc 600×600 | bộ | 95,000 |
182 | Tháo, bảo quản, vệ sinh, thay phụ kiện (tăng phô, chuột, bóng philip) lắp vị trí mới- các bộ đèn tận dụng theo thiết kế | bộ | 150,000 |
183 | Chi phí di dời đèn Downlight | bộ | 45,000 |
184 | Chi phí thay bóng đèn Downlight | bộ | 36,000 |
185 | Cung cấp lắp đặt đèn ắc quy sự cố mất điện (đèn sạc PEXB15RC)/tương đương | cái | 532,000 |
186 | Lắp đặt đèn Exit thoát hiểm PEXA13SW 1 mặt/tương đương | cái | 597,000 |
187 | CCLĐ đèn chống cháy nổ kho tiền 40W – BPY1/tương đương | cái | 1,124,000 |
188 | Lắp đặt quạt hút âm trần, âm tường 300 x 300 | cái | 314,000 |
189 | CC ổ cắm điện Lioa 3 chấu, 6 vị trí cắm, dài 2m | cái | 136,000 |
190 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 131,364 |
191 | Lắp đặt dây đơn 1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 69,900 |
192 | Lắp đặt dây đơn 1x16mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 50,200 |
193 | Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 41,930 |
194 | Lắp đặt dây đơn 1×6.0mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 21,690 |
195 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 15,230 |
196 | Lắp đặt dây đơn 1×3.5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 14,630 |
197 | Lắp đặt dây đơn 1×2.5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 11,630 |
198 | Lắp đặt dây đơn 1×1.5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 8,200 |
199 | Lắp đặt cáp đôi 2x16mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 106,720 |
200 | Lắp đặt cáp đôi 2x10mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 70,484 |
201 | Lắp đặt cáp đôi 2x6mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 38,000 |
202 | Lắp đặt cáp đôi 2x4mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 26,000 |
203 | Lắp đặt cáp đôi 2×2,5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 18,000 |
204 | Lắp đặt cáp đôi 2×1,5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 11,000 |
205 | Lắp đặt cáp điện 3×50+1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 463,784 |
206 | Lắp đặt cáp điện 3×35+1x25mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 347,662 |
207 | Lắp đặt cáp điện 3×25+1x16mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 238,000 |
208 | Lắp đặt cáp điện 3×16+1x10mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 158,000 |
209 | Lắp đặt cáp điện 3×10+1x6mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 135,000 |
210 | Lắp đặt cáp điện 3×6+1x4mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 103,544 |
211 | Lắp đặt cáp điện 3×4+1×2,5mm2 Cadivi/ Trần Phú | m | 67,000 |
212 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đk 20-25mm, Sino | m | 10,000 |
213 | Lắp đặt aptomat 1P-16A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 85,500 |
214 | Lắp đặt aptomat 1P-25A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 85,500 |
215 | Lắp đặt aptomat 1P-32A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 85,500 |
216 | Lắp đặt aptomat 1P-40A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 85,500 |
217 | Lắp đặt aptomat 2P-15A, 40A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 268,800 |
218 | Lắp đặt aptomat 2P-50A, 63A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 389,760 |
219 | Lắp đặt aptomat 3P-25A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 261,000 |
220 | Lắp đặt aptomat 3P-50A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 307,000 |
221 | Lắp đặt aptomat 3P-63A,100A Sino Vanlock/ Tương Đương | cái | 622,000 |
222 | Lắp đặt aptomat MCCB 2P-30A, 50A Schneider/ Tương Đương | cái | 1,375,920 |
223 | Lắp đặt aptomat MCCB 2P-60A Schneider/ Tương Đương | cái | 1,449,840 |
224 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-20A, 50A Schneider/ Tương Đương | cái | 1,459,840 |
225 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-60A, 80A Schneider/ Tương Đương | cái | 1,558,400 |
226 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-100A Schneider/ Tương Đương | cái | 2,391,520 |
227 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-125A Schneider/ Tương Đương | cái | 2,637,920 |
228 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-150A Schneider/ Tương Đương | cái | 3,180,000 |
229 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-160A Schneider/ Tương Đương | cái | 3,180,000 |
230 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-175A Schneider/ Tương Đương | cái | 3,298,560 |
231 | Lắp đặt aptomat MCCB 3P-200A Schneider/ Tương Đương | cái | 3,402,480 |
232 | CCLĐ tủ điện Nano/Sino KT: 420x252x98 chứa 24 cực | cái | 1,045,000 |
233 | CCLĐ tủ điện Sino/ tương đương KT: 420x252x98 chứa 17 cực | cái | 938,000 |
234 | CCLĐ tủ điện Sino/ tương đương KT: 420x252x98 chứa 13 cực | cái | 720,000 |
235 | CCLĐ tủ điện Sino KT 600x450x200, MS: CKR8 | bộ | 2,597,520 |
236 | CCLĐ tủ điện Sino KT 550x400x200, MS: CKR7 | bộ | 1,929,280 |
237 | CCLĐ tủ điện Sino KT 400x300x150, MS: CKR1+1 | bộ | 730,000 |
238 | SXLD cáp đồng đk 22mm2 Cadivi hoặc Trần phú | m | 52,000 |
239 | Cọc tiếp địa đk16, L= 2,4 (m) + ốc siết cáp | cọc | 162,000 |
240 | Tủ gỗ MDF che đồng hồ điện 1200x600x300 | tủ | 1,235,000 |
241 | Công tơ điện 3 pha trực tiếp 50-100A, 220/380V, Hữu công (KWh) MV3E4 (bao gồm phí kiểm định) Emic | bộ | 1,980,477 |
242 | Công tơ điện 1 pha 20/80A, hữu công (KWh) nắp thủy tinh CV140 (bao gồm phí kiểm định) Emic | bộ | 708,192 |
243 | Cầu dao đảo 3 pha 100A | cái | 1,235,000 |
244 | Ổ cắm công nghiệp 60A (cho máy phát điện ) | cái | 547,000 |
245 | Phích cắm công nghiệp (cho máy phát điện ) | cái | 305,000 |
IV | PHẦN NƯỚC | ||
246 | Khoan sàn lắp ống thoát nước D>60 | lỗ | 38,000 |
247 | CCLĐ đường ống PVC đk 200mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 266,000 |
248 | CCLĐ đường ống PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 185,000 |
249 | CCLĐ đường ống PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 122,000 |
250 | CCLĐ đường ống PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 98,000 |
251 | CCLĐ đường ống PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 55,000 |
252 | CCLĐ đường ống PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 33,000 |
253 | CCLĐ đường ống PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 24,000 |
254 | CCLĐ đường ống PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 20,000 |
255 | CCLĐ đường ống PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong | m | 17,000 |
256 | CCLĐ co PVC đk 200mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 143,000 |
257 | CCLĐ co PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 134,000 |
258 | CCLĐ co PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 129,000 |
259 | CCLĐ co PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 64,000 |
260 | CCLĐ co PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 33,000 |
261 | CCLĐ co PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 18,000 |
262 | CCLĐ co PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 10,000 |
263 | CCLĐ co PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 9,000 |
264 | CCLĐ co PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 7,000 |
265 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 168mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 161,000 |
266 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 92,000 |
267 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 51,000 |
268 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 28,000 |
269 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 18,000 |
270 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 10,000 |
271 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 45,000 |
272 | CCLĐ cút nhựa PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 7,000 |
273 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 153,000 |
274 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 88,000 |
275 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 60mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 39,000 |
276 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 42mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 21,000 |
277 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 13,000 |
278 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 10,000 |
279 | CCLĐ tê nhựa PVC đk 21mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 8,000 |
280 | CCLĐ côn giảm đk 114mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 153,000 |
281 | CCLĐ côn giảm đk 90mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 88,000 |
282 | CCLĐ côn giảm đk 34mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 9,000 |
283 | CCLĐ côn giảm đk 27mm, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 153,000 |
284 | CCLĐ van nhựa PVC, Bình Minh/Tiền Phong | cái | 38,000 |
285 | CCLĐ co răng trong, ngoài bằng đồng đk 27mm – 21mm | 19,000 | |
286 | CCLĐ co răng trong/ngoài bằng đồng đk 27mm | cái | 20,000 |
287 | CCLĐ co răng trong/ngoài bằng đồng đk 21mm | cái | 41,000 |
288 | CCLĐ van đk 27mm | cái | 27,000 |
289 | Lắp đặt xí bệt Viglacera | cái | 1,385,000 |
290 | Lắp đặt bồn tiểu nam Viglacera | cái | 1,020,880 |
291 | Lắp đặt vòi xà Viglacera | cái | 622,580 |
292 | Lắp đặt vòi xả cho lavabo Viglacera | cái | 513,950 |
293 | Lắp đặt phễu thu D= 60 inox | cái | 60,000 |
294 | Lắp đặt gương soi Inax KF-4560VA | cái | 558,182 |
295 | Lắp đặt móc áo Inax H-441V | cái | 30,000 |
296 | Lắp đặt kệ kính Inax H-442V | cái | 158,000 |
297 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng Inax H-444V | cái | 52,000 |
298 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Inax CF-22H | cái | 75,000 |
299 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Inax CFV-102M | cái | 329,091 |
300 | Lắp đặt vòi nước Inax LF-15G-13 | cái | 675,000 |
301 | CCLĐ bồn chứa nước INOX 0,7m3 ngang | cái | 2,703,000 |
302 | CCLĐ bồn chứa nước INOX 1m3 ngang | cái | 3,895,000 |
303 | CCLĐ bồn chứa nước INOX 2m3 ngang | cái | 4,560,000 |
304 | CCLĐ phao cơ/ Rơle tự động cho bồn nước | cái | 409,000 |
305 | CCLĐ máy bơm nước 1,5Hp, bao gồm ống PVC và phụ kiện | máy | 1,900,000 |
306 | Kiểm tra toàn bộ hệ thống cấp thoát nước, các mối nối ống dẫn | hm | 285,000 |
307 | Kiểm tra, vệ sinh bồn nước hiện hữu | hm | 190,000 |
308 | Lắp đặt chậu xí bệt Inax C-504VAN | bộ | 3,080,000 |
309 | Lắp đặt bồn tiểu nam Inax U-431VR | bộ | 1,806,364 |
310 | Lắp đặt vòi xã cho bồn tiểu Inax UF-5V | bộ | 1,012,727 |
311 | Lắp đặt vòi xã cho lavabo Inax LFV-13B | bộ | 758,182 |
312 | Lắp đặt chậu lavabo Inax L-284V | bộ | 508,182 |
313 | Lắp đặt ống thải chữ P A675PV (Inax) | cái | 462,727 |
314 | Lắp đặt dây cấp nước A-703-5 (Inax) | cái | 97,273 |
315 | Van vặn khóa A-703-4 (Inax) | cái | 185,455 |
316 | Lắp đặt ống xả chậu có chặn nước Inax A-016V | cái | 344,545 |
317 | Chi phí vật liệu phụ | bộ | 618,000 |
V | VỆ SINH, VẬN CHUYỂN | ||
318 | Vận chuyển phế thải xây dựng đi đổ đúng nơi quy định bằng xe tải 1.5T (bao gồm phí bến bãi) | chuyến | 550,000 |
319 | Vệ sinh công nghiệp | m2 | 20,000 |
320 | Vận chuyển vật liệu thi công ngoài phạm vi Hà Nội/TP.HCM (kính cường lực- gần địa điểm thi công nhất) | đ/km/chuyến | 13,500 |
VI | CHI PHÍ ĐI LẠI, LƯU TRÚ | ||
321 | Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 31-100km | gói | 3,000,000 |
322 | Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 101-200km | gói | 5,000,000 |
323 | Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 201-300km | gói | 6,000,000 |
324 | Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM từ 301-500km | gói | 8,000,000 |
325 | Có khoảng cách tính từ trung tâm Hà Nội/ Tp.HCM >500km | gói | 10,000,000 |